Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈpoʊ.zə.bəl/

Tính từ

sửa

opposable /ə.ˈpoʊ.zə.bəl/

  1. Có thể chống đối, có thể phản đối.
  2. Có thể đặt đối diện (một vật khác), có thể đối lập.

Tham khảo

sửa