Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oppkast
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
oppkast
oppkastet
Số nhiều
oppkast
,
oppkaster
oppkasta
,
oppkastene
oppkast
gđ
Sự ói,
mửa
.
Chất
mửa
ra
.
Han lå til sengs med
oppkast
og hodepine.
Oppkast
er ubehagelig,
Tham khảo
sửa
"
oppkast
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)