Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

onset /.ˌsɛt/

  1. Sự tấn công, sự công kích.
  2. Lúc bắt đầu.
    at the first onset — ngay từ lúc bắt đầu

Tham khảo sửa