Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
onagre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.naɡʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
onagre
/ɔ.naɡʁ/
onagre
/ɔ.naɡʁ/
onagre
gđ
/ɔ.naɡʁ/
(
Động vật học
)
Ngựa
lừa
.
(
Sử học
)
Súng
bắn
đá.
Như
oenathère
.
Tham khảo
sửa
"
onagre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)