Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑːm.ˈnɪv.rəs/

Tính từ sửa

omnivorous /ɑːm.ˈnɪv.rəs/

  1. (Động vật học) Ăn tạp.
  2. (Nghĩa bóng) Đọc đủ loại sách, đọc linh tinh.
    an omnivorous reader — người đọc linh tinh đủ loại sách

Tham khảo sửa