Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔ.fi.sja.li.ze/

Ngoại động từ sửa

officialiser ngoại động từ /ɔ.fi.sja.li.ze/

  1. Chính thức hóa.
    Autorité officialisée par une loi — quyền lực được một đạo luật chính thức hóa

Tham khảo sửa