officialiser
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɔ.fi.sja.li.ze/
Ngoại động từ sửa
officialiser ngoại động từ /ɔ.fi.sja.li.ze/
- Chính thức hóa.
- Autorité officialisée par une loi — quyền lực được một đạo luật chính thức hóa
Tham khảo sửa
- "officialiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)