offhand
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɔf.ˈhænd/
Hoa Kỳ | [ˈɔf.ˈhænd] |
Tính từ sửa
offhand /ˈɔf.ˈhænd/
- (Về cách ứng xử, lời nói) Quá tự nhiên, lấc cấc; không khách sáo; thoải mái.
- he was rather offhand with me — anh ta hơi quá thân mật đối với tôi
- I don't like his offhand manner — tôi không ưa cung cách lấc của anh ta
Phó từ sửa
offhand /ˈɔf.ˈhænd/
- Không suy nghĩ trước, ngay tức khắc, ứng khẩu.
- I can't say offhand how much money I earn — tôi không thể nói ngay lập tức tôi kiếm được bao nhiêu tiền
- Offhand I can't quote you an exact price — tôi không thể nói ngay giá chính xác là bao nhiêu
Tham khảo sửa
- "offhand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)