Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛs.tʁɔ.ʒɛn/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực oestrogènes
/ɛs.tʁɔ.ʒɛn/
oestrogènes
/ɛs.tʁɔ.ʒɛn/
Giống cái oestrogènes
/ɛs.tʁɔ.ʒɛn/
oestrogènes
/ɛs.tʁɔ.ʒɛn/

oestrogène /ɛs.tʁɔ.ʒɛn/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Gây động dục.
    Hormones oestrogènes — hocmon động dục

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
oestrogène
/ɛs.tʁɔ.ʒɛn/
oestrogènes
/ɛs.tʁɔ.ʒɛn/

oestrogène /ɛs.tʁɔ.ʒɛn/

  1. Chất gây động dục.

Tham khảo

sửa