Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
occult
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Nội động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈkəlt/
Tính từ
sửa
occult
/ə.ˈkəlt/
Sâu kín
,
huyền bí
.
Thành ngữ
sửa
the occult
: Điều
huyền bí
.
Ngoại động từ
sửa
occult
ngoại động từ
/ə.ˈkəlt/
Che khuất
,
che lấp
.
Nội động từ
sửa
occult
nội động từ
/ə.ˈkəlt/
Bị
che khuất
, bị
che lấp
.
Tham khảo
sửa
"
occult
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)