obsession
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑːb.ˈsɛ.ʃən/
Danh từ sửa
obsession /ɑːb.ˈsɛ.ʃən/
- Sự ảm ảnh; tình trạng bị ám ảnh.
- Điều ám ảnh.
Tham khảo sửa
- "obsession", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɔp.se.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
obsession /ɔp.se.sjɔ̃/ |
obsessions /ɔp.se.sjɔ̃/ |
obsession gc /ɔp.se.sjɔ̃/
- Sự ám ảnh; (điều) ám ảnh.
- Se délivrer d’une obsession — thoát được một ám ảnh
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự bị quỷ ám.
Tham khảo sửa
- "obsession", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)