Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oải
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Tính từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
wa̰ːj
˧˩˧
waːj
˧˩˨
waːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
waːj
˧˩
wa̰ːʔj
˧˩
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “oải”
踒
:
oa
,
oải
倭
:
oa
,
oải
,
nụy
,
uy
矮
:
nuy
,
ải
,
oải
,
kinh
,
nụy
,
uy
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
踒
:
oải
倭
:
uy
,
oải
,
nụy
,
oa
痿
:
uế
,
ủy
,
oải
,
nuy
,
oẻ
矮
:
hoải
,
oải
,
nụy
,
ải
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
oai
Tính từ
oải
(
Kng.
)
Ở
trạng thái
đã bị
thẳng
ra
hay
trễ
xuống, không
còn
giữ
được
hình dạng
uốn cong
như trước.
Cái móc bị
oải
, không treo được.
Lưỡi câu
oải
ra.
Mệt
rã rời
.
Làm
oải
cả người.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
oải
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)