Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc nyttig
gt nyttig
Số nhiều nyttige
Cấp so sánh nyttigere
cao nyttigst

nyttig

  1. Có ích, có lợi, hữu ích, hữu dụng, đắc dụng.
    en nyttig mann et nyttig arbeid

Tham khảo sửa