Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌnuː.mə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ sửa

numeration (đếm đượckhông đếm được, số nhiều numerations)

  1. Phép đếm, phép đọc số.
  2. Sự ghi số, sự đánh số.

Tham khảo sửa