Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
numeral
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnuːm.rəl/
Hoa Kỳ
[ˈnuːm.rəl]
Tính từ
sửa
numeral
/ˈnuːm.rəl/
(
Thuộc
)
Số
.
Danh từ
sửa
numeral
/ˈnuːm.rəl/
Số
,
chữ số
.
Arabic numerals
— chữ số A-rập
Roman numerals
— chữ số La mã
(
Ngôn ngữ học
)
Số
t.
Tham khảo
sửa
"
numeral
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)