Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnuːm.rəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

numeral /ˈnuːm.rəl/

  1. (Thuộc) Số.

Danh từ sửa

numeral /ˈnuːm.rəl/

  1. Số, chữ số.
    Arabic numerals — chữ số A-rập
    Roman numerals — chữ số La mã
  2. (Ngôn ngữ học) Số t.

Tham khảo sửa