Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
nuitée
/nɥi.te/
nuitées
/nɥi.te/

nuitée gc /nɥi.te/

  1. Đêm ngủ trọ (ở khách sạn).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) (khoảng thời gian một) đêm.
    à nuitée — (tiếng địa phương) suốt đêm

Tham khảo sửa