Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực nue
/ny/
nues
/ny/
Giống cái nue
/ny/
nues
/ny/

nue gc /ny/

  1. Xem nu

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
nue
/ny/
nues
/ny/

nue gc /ny/

  1. Mây.
  2. (Số nhiều) Trời.
    Porter aux nues — tâng bốc lên tận mây xanh
    Tomber des nues — xem tomber

Tham khảo sửa