Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
novel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɑː.vəl/
Hoa Kỳ
[ˈnɑː.vəl]
Tính từ
sửa
novel
/ˈnɑː.vəl/
Mới
,
mới lạ
,
lạ thường
.
a
novel
idea
— một ý nghĩ mới lạ
Danh từ
sửa
novel
/ˈnɑː.vəl/
Tiểu thuyết
,
truyện
.
the
novel
— thể văn tiểu thuyết
Tham khảo
sửa
"
novel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)