nourrissant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nu.ʁi.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nourrissant /nu.ʁi.sɑ̃/ |
nourrissants /nu.ʁi.sɑ̃/ |
Giống cái | nourrissante /nu.ʁi.sɑ̃t/ |
nourrissantes /nu.ʁi.sɑ̃t/ |
nourrissant /nu.ʁi.sɑ̃/
- Bổ.
- Aliment très nourrissant — thức ăn rất bổ
Tham khảo
sửa- "nourrissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)