nourrir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nu.ʁiʁ/
Ngoại động từ
sửanourrir ngoại động từ /nu.ʁiʁ/
- Nuôi, nuôi dưỡng.
- Nourrir ses enfants — nuôi con
- Le sang nourrit le corps — máu nuôi dưỡng cơ thể
- La lecture nourrit l’esprit — sự đọc sách nuôi dưỡng tinh thần
- Nourrir un espoir — nuôi một hy vọng, ấp ủ một hy vọng
- Duy trì; làm cho thêm rôm rả, làm cho thêm phong phú mạnh mẽ.
- Nourrir le feu — duy trì ngọn lửa
- Nourrir une conversation — làm cho cuộc nói chuyện thêm rôn rả
- Nourrir son style — làm cho lời văn thêm phong phú mạnh mẽ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Giáo dục.
- Il a été nourri aux lettres — anh ấy được giáo dục về văn chương
- nourrir un serpent dans son sein — nuôi ong tay áo
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "nourrir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)