Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnoʊ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

notion /ˈnoʊ.ʃən/

  1. Ý niệm, khái niệm.
    a vague notion of... — một khái niệm mơ hồ về...
    to have no notion of... — chẳng có một ý niệm gì về...
  2. ý kiến, quan điểm.
    such is the common notion — đó là ý kiến chung, đó là quan điểm chung
  3. Ý định.
    he has no notion of resigning — nó không có ý định từ chức
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đồ dùng lặt vặt, tạp hoá.
    notion store — (định ngữ) hàng tạp hoá

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /nɔ.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
notion
/nɔ.sjɔ̃/
notions
/nɔ.sjɔ̃/

notion gc /nɔ.sjɔ̃/

  1. Khái niệm.
    La notion du bien et du mal — khái niệm thiện ác
    N'avoir que des notions de physique — chỉ mới có những khái niệm (tri thức sơ đẳng) về vật lý

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)