Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnoʊ.tə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ sửa

notify ngoại động từ /ˈnoʊ.tə.ˌfɑɪ/

  1. Báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biết.
    to notify someone of something — báo cho ai biết việc gì
    to notify someone of one's new address — cho ai biết đại chỉ mới

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa