Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌwɜː.ði/

Tính từ sửa

noteworthy /.ˌwɜː.ði/

  1. Đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nhớ.

Tham khảo sửa