Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnoʊ.tə.bli/

Phó từ sửa

notably /ˈnoʊ.tə.bli/

  1. Đáng kể, đáng chú ý.
  2. Đặc biệt, nhất là.

Tham khảo sửa