Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

nosy

  1. mũi to.
  2. Thành mũi (đối với mùi thối).
  3. Có mùi hôi thối.
  4. Ngát, thơm (trà).
  5. (Từ lóng) Hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa