nominally
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɑː.mə.nᵊl.li/
Hoa Kỳ | [ˈnɑː.mə.nᵊl.li] |
Ngoại động từ
sửanominally ngoại động từ /ˈnɑː.mə.nᵊl.li/
- Trên danh nghĩa.
Tham khảo
sửa- "nominally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈnɑː.mə.nᵊl.li] |
nominally ngoại động từ /ˈnɑː.mə.nᵊl.li/