Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
noli-me-tangere
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
noli-me-tangere
gđ
kđ
(
Thực vật học
)
Cây
bóng nước
.
(
Y học, từ cũ nghĩa cũ
)
Vết
loét
da
.
Tham khảo
sửa
"
noli-me-tangere
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)