Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɑː.ɡən/

Danh từ sửa

noggin /ˈnɑː.ɡən/

  1. Ca nhỏ.
  2. Nôgin (đồ dùng đo lường bằng khoảng 0, 14 lít).

Tham khảo sửa