Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /nɑːk.ˈtɜː.nᵊl/

Tính từ

sửa

nocturnal /nɑːk.ˈtɜː.nᵊl/

  1. (Thuộc) Đêm; về đêm.
    nocturnal birds — chim ăn đêm

Tham khảo

sửa