Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnoʊ.bəl.ˌwʊ.mən/

Danh từ

sửa

noblewoman /ˈnoʊ.bəl.ˌwʊ.mən/

  1. Người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái.

Tham khảo

sửa