Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲom˧˧ ɲaːm˧˧ɲom˧˥ ɲaːm˧˥ɲom˧˧ ɲaːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲom˧˥ ɲaːm˧˥ɲom˧˥˧ ɲaːm˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

nhôm nham

  1. Lem luốc bẩn thỉu.
    Mặt mũi nhôm nham.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa