ngoay ngoảy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwaj˧˧ ŋwa̰j˧˩˧ | ŋwaj˧˥ ŋwaj˧˩˨ | ŋwaj˧˧ ŋwaj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwaj˧˥ ŋwaj˧˩ | ŋwaj˧˥˧ ŋwa̰ʔj˧˩ |
Xem thêm
sửa- Như ngoảy
- Giận dỗi ngoay ngoảy bỏ đi.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ngoay ngoảy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)