Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋiə̰ʔm˨˩ hï̤ŋ˨˩ŋiə̰m˨˨ hïn˧˧ŋiəm˨˩˨ hɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋiəm˨˨ hïŋ˧˧ŋiə̰m˨˨ hïŋ˧˧

Định nghĩa sửa

nghiệm hình

  1. Hình vẽ thỏa mãn các yêu cầu của một bài toán dựng hình.

Dịch sửa

Tham khảo sửa