Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 義氣.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋiʔiə˧˥ xi˧˥ŋiə˧˩˨ kʰḭ˩˧ŋiə˨˩˦ kʰi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋḭə˩˧ xi˩˩ŋiə˧˩ xi˩˩ŋḭə˨˨ xḭ˩˧

Danh từ

sửa

nghĩa khí

  1. Chí khí của người hay làm việc nghĩa.
    Một con người rất nghĩa khí.

Tham khảo

sửa