Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngời ngời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋə̤ːj
˨˩
ŋə̤ːj
˨˩
ŋəːj
˧˧
ŋəːj
˧˧
ŋəːj
˨˩
ŋəːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋəːj
˧˧
ŋəːj
˧˧
Tính từ
sửa
ngời ngời
Giống
với
ngời
(nhưng
ý
nhấn mạnh
hơn).
Vẻ đẹp
ngời ngời
rạng rỡ.
Đồng nghĩa
sửa
ngời ngợi