ngạt ngào
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋa̰ːʔt˨˩ ŋa̤ːw˨˩ | ŋa̰ːk˨˨ ŋaːw˧˧ | ŋaːk˨˩˨ ŋaːw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋaːt˨˨ ŋaːw˧˧ | ŋa̰ːt˨˨ ŋaːw˧˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- [[]]
Tính từ
sửangạt ngào
- (Id.) . Như ngào ngạt.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ngạt ngào", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)