Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̰ːʔw˨˩ ŋɨə̰ʔk˨˩ŋa̰ːw˨˨ ŋɨə̰k˨˨ŋaːw˨˩˨ ŋɨək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaːw˨˨ ŋɨək˨˨ŋa̰ːw˨˨ ŋɨə̰k˨˨

Định nghĩa

sửa

ngạo ngược

  1. Hỗn xược, ngang bướng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa