Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngũ âm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋuʔu
˧˥
əm
˧˧
ŋu
˧˩˨
əm
˧˥
ŋu
˨˩˦
əm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋṵ
˩˧
əm
˧˥
ŋu
˧˩
əm
˧˥
ŋṵ
˨˨
əm
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
ngũ âm
Năm
âm
thanh
chính
của
nhạc
cổ
là
cung
,
thương
,
chủy
,
giốc
,
vũ
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngũ âm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)