Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌnʊr.əs.ˈθi.ni.ə/

Danh từ sửa

neurasthenia /ˌnʊr.əs.ˈθi.ni.ə/

  1. <y> chứng suy nhược thần kinh.

Tham khảo sửa