nettoiement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ne.twa.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
nettoiement /ne.twa.mɑ̃/ |
nettoiement /ne.twa.mɑ̃/ |
nettoiement gđ /ne.twa.mɑ̃/
- Sự lau chùi, sự cọ rửa, sự dọn sạch.
- Nettoiement de la rue — sự dọn sạch đường phố
- nettoiement des grains — (nông) sự sàng sảy hạt
- nettoiement des terres — sự làm cỏ đất
Tham khảo
sửa- "nettoiement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)