Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ne.twa.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nettoiement
/ne.twa.mɑ̃/
nettoiement
/ne.twa.mɑ̃/

nettoiement /ne.twa.mɑ̃/

  1. Sự lau chùi, sự cọ rửa, sự dọn sạch.
    Nettoiement de la rue — sự dọn sạch đường phố
    nettoiement des grains — (nông) sự sàng sảy hạt
    nettoiement des terres — sự làm cỏ đất

Tham khảo

sửa