naturalization
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
naturalization
- Sự tự nhiên hoá.
- Sự nhập quốc tịch; sự nhập tịch (ngôn ngữ); sự quy hóa.
- Sự làm cho hợp với thuỷ thổ (cây, vật).
Tham khảo sửa
- "naturalization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)