Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

naturalization

  1. Sự tự nhiên hoá.
  2. Sự nhập quốc tịch; sự nhập tịch (ngôn ngữ); sự quy hóa.
  3. Sự làm cho hợp với thuỷ thổ (cây, vật).

Tham khảo sửa