natation
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /neɪ.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ sửa
natation /neɪ.ˈteɪ.ʃən/
- Sự bơi.
Tham khảo sửa
- "natation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /na.ta.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
natation /na.ta.sjɔ̃/ |
natation /na.ta.sjɔ̃/ |
natation gc /na.ta.sjɔ̃/
Tham khảo sửa
- "natation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)