Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnæs.ti/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

nasty /ˈnæs.ti/

  1. Bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn.
    a nasty smell — mùi kinh tởm
    a nasty taste — vị buồn nôn
  2. Tục tĩu, thô tục; xấu xa, ô trọc; dâm ô.
    a nasty book — sách khiêu dâm
    nasty stories — chuyện dâm ô
  3. Xấu, khó chịu, làm bực mình.
    nasty weather — thời tiết khó chịu
    a nasty bit of road — một quãng đường xấu
  4. Cáu kỉnh, giận dữ; ác; hiểm.
    a nasty temper — tính tình cáu kỉnh
    a nasty remark — một lời nhận xét ác
    to play a nasty trick — chơi một vố ác
    a nasty look — cái nhìn ác hiểm
    a nasty sea — biển hung dữ, biển động mạnh
    nasty illness — bệnh nặng, bệnh hiểm nghèo

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa