nasty
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnæs.ti/
Hoa Kỳ | [ˈnæs.ti] |
Tính từ
sửanasty /ˈnæs.ti/
- Bẩn thỉu; dơ dáy; kinh tởm, làm buồn nôn.
- a nasty smell — mùi kinh tởm
- a nasty taste — vị buồn nôn
- Tục tĩu, thô tục; xấu xa, ô trọc; dâm ô.
- a nasty book — sách khiêu dâm
- nasty stories — chuyện dâm ô
- Xấu, khó chịu, làm bực mình.
- nasty weather — thời tiết khó chịu
- a nasty bit of road — một quãng đường xấu
- Cáu kỉnh, giận dữ; ác; hiểm.
- a nasty temper — tính tình cáu kỉnh
- a nasty remark — một lời nhận xét ác
- to play a nasty trick — chơi một vố ác
- a nasty look — cái nhìn ác hiểm
- a nasty sea — biển hung dữ, biển động mạnh
- nasty illness — bệnh nặng, bệnh hiểm nghèo
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "nasty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)