Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɛr.ˌeɪ.tɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

narrator /ˈnɛr.ˌeɪ.tɜː/

  1. Người chuyện kể, người tường thuật.

Tham khảo sửa