Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɑːrd/

Danh từ sửa

nard /ˈnɑːrd/

  1. (Thực vật học) Cây cam tùng.
  2. Chất thơm cam tùng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
nard
/naʁ/
nards
/naʁ/

nard /naʁ/

  1. (Thực vật học) Cỏ biệt.
  2. (Thực vật học) Cây cam tùng.
  3. Hương cam tùng.

Tham khảo sửa