Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌseɪk/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

namesake /.ˌseɪk/

  1. Người trùng tên; vật cùng tên.

Tham khảo sửa