Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít muskel muskelen
Số nhiều muskler musklene

muskel

  1. (Y) Bắp thịt, .
    Han har kraftige muskler.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa