Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
musette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/my.zɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
musette
/my.zɛt/
musettes
/my.zɛt/
musette
gc
/my.zɛt/
Túi dết
.
(
Âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ
)
Kèn
bễ
.
(
Tiếng địa phương
)
Chuột chù
.
Tham khảo
sửa
"
musette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)