Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /my.ʁɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
murette
/my.ʁɛt/
murettes
/my.ʁɛt/

murette gc /my.ʁɛt/

  1. Như muret.

Tham khảo

sửa