Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmə.mɜː/

Danh từ

sửa

mummer /ˈmə.mɜː/

  1. Diễn viên kịch câm.
  2. Nhuồm đượp?.

Tham khảo

sửa