Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈməl.tə.ˌtuːd/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

multitude /ˈməl.tə.ˌtuːd/

  1. Vô số.
    a multitude of insects — vô số sâu bọ
  2. Đám đông.
  3. (The multitude) Quần chúng, dân chúng.
    the voice of the multitude — tiếng nói của quần chúng
    a appeal to the multitude — kêu gọi quần chúng

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /myl.ti.tyd/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
multitude
/myl.ti.tyd/
multitudes
/myl.ti.tyd/

multitude gc /myl.ti.tyd/

  1. Vô số, số lượng lớn, rất nhiều.
    Une multitude d’écoliers — rất nhiều học trò
  2. (Văn học) Quần chúng.
    La multitude emplissait les rues — quần chúng đứng đầy đường phố

Tham khảo sửa